Support là một từ vựng quan trọng trong Tiếng Anh, mang nghĩa là “cổ vũ, ủng hộ”. Nó thường đi kèm với các giới từ để tạo thành nhiều cụm từ có ý nghĩa khác nhau.
Vậy Support đi với giới từ gì? Bài viết này của IELTS LangGo sẽ bật mí chi tiết các giới từ đi với Support và 16 cụm từ thông dụng với "Support", giúp bạn nắm bắt cách sử dụng từ này trong nhiều tình huống thực tế.
Theo Oxford Dictionary, Support /səˈpɔːrt/ vừa là một động từ, vừa là một danh từ Tiếng Anh mang những ý nghĩa sau:
Động từ Support
Ví dụ: Many celebrities publicly support environmental causes. (Nhiều người nổi tiếng công khai ủng hộ các hoạt động bảo vệ môi trường.)
Ví dụ: Friends and family supported her during her recovery from surgery. (Bạn bè và gia đình đã giúp đỡ cô ấy trong quá trình hồi phục sau phẫu thuật.)
Ví dụ: My brother has supported Manchester United for over twenty years. (Anh trai tôi đã theo dõi và cổ vũ Manchester United hơn hai mươi năm.)
Ví dụ: The government allocated substantial funds to support local businesses during the economic downturn. (Chính phủ đã phân bổ một khoản vốn đáng kể để hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong thời kỳ suy thoái kinh tế.)
Ví dụ: Recent scientific research supports the theory that a healthy diet can significantly reduce the risk of chronic diseases. (Nghiên cứu khoa học gần đây ủng hộ giả thuyết rằng một chế độ ăn uống lành mạnh có thể giảm đáng kể nguy cơ mắc các bệnh mãn tính.)
Ví dụ: The ancient beams continue to support the weight of the historic building's roof. (Những chiếc dầm cổ tiếp tục nâng đỡ sức nặng của mái tòa nhà lịch sử.)
Ví dụ: The new band was excited to support the famous singer on tour. (Ban nhạc mới rất háo hức khi được biểu diễn mở màn cho ca sĩ nổi tiếng trong chuyến lưu diễn.)
Ví dụ: The latest software update supports multiple languages. (Bản cập nhật phần mềm mới nhất hỗ trợ nhiều ngôn ngữ.)
Danh từ Support
Ví dụ: In case of technical issues, please contact our customer support team. (Trong trường hợp gặp vấn đề kỹ thuật, vui lòng liên hệ đội ngũ hỗ trợ khách hàng của chúng tôi.)
Ví dụ: In case of financial hardship, the government provides support to low-income families. (Trong trường hợp khó khăn về tài chính, Chính phủ sẽ cung cấp khoản hỗ trợ cho các gia đình thu nhập thấp.)
Ví dụ: She received a lot of emotional support from her friends after the breakup. (Cô ấy nhận được rất nhiều sự hỗ trợ tinh thần từ bạn bè sau khi chia tay.)
Ví dụ: This research provides strong support for the theory that climate change is accelerating. (Nghiên cứu này cung cấp bằng chứng mạnh mẽ cho lý thuyết rằng biến đổi khí hậu đang gia tăng.)
Ví dụ: This tent is equipped with sturdy supports in case of strong winds during the camping trip. (Cái lều này được trang bị các chân đỡ chắc chắn trong trường hợp có gió mạnh khi đi cắm trại.)
Ví dụ: After the surgery, she was advised to use a lumbar support to aid her recovery and prevent further injury. (Sau phẫu thuật, cô ấy được khuyên sử dụng đai hỗ trợ lưng để giúp hồi phục và ngăn ngừa chấn thương)
Ví dụ: The support band did an excellent job of warming up the crowd. (Ban nhạc diễn mở màn đã làm rất tốt việc khuấy động đám đông.)
Ví dụ: Our company’s customer support is available 24/7 to assist with any issues. (Dịch vụ hỗ trợ khách hàng của công ty chúng tôi có sẵn 24/7 để trợ giúp bất kỳ vấn đề nào.)
Trong tiếng Anh, Support đi với các giới từ: in, for, from, of, with và without để diễn tả hành động hoặc việc giúp đỡ ủng hộ ai, cái gì.
Cùng tìm hiểu chi tiết cấu trúc Support với các giới từ trong phần dưới đây nhé.
Cách dùng: Support đi với giới từ in nhằm diễn tả hành động giúp đỡ, ủng hộ ai/cái gì trong việc làm gì.
Cấu trúc: To support somebody/something in + N/V-ing
Ví dụ:
Mai’s parents supported her in her decision to study abroad. (Cha mẹ của Mai đã ủng hộquyết định đi du học của cô.)
The coach supports the football players in improving their passing skills. (Huấn luyện viên hỗ trợ các cầu thủ bóng đá cải thiện kỹ năng chuyền bóng của họ.)
Sau đây là các cấu trúc của danh từ Support đi với giới từ:
Cách dùng: Support đi với giới từ for để chỉ sự ủng hộ, hỗ trợ cho điều gì
Ví dụ:
- Our company received strong support for its new initiative to reduce carbon emissions. (Công ty nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ cho sáng kiến mới của mình nhằm giảm lượng khí thải carbon.)
- Fans showed their support for the team by attending every game and cheering loudly. (Người hâm mộ thể hiện sự ủng hộ của mình cho đội bóng bằng cách tham dự mọi trận đấu và cổ vũ nhiệt tình.)
Cách dùng: Support đi với giới từ from để chỉ sự hỗ trợ, ủng hộ từ ai hoặc từ cái gì đó.
Ví dụ:
- She was able to overcome her challenges thanks to the unwavering support from her family. (Cô ấy đã vượt qua những thử thách nhờ vào sự hỗ trợ không ngừng từ gia đình)
- The success of the project was largely due to the support from colleagues who worked tirelessly. (Sự thành công của dự án phần lớn là nhờ vào sự hỗ trợ từ các đồng nghiệp đã làm việc không biết mệt mỏi.)
Cách dùng: Support đi với giới từ of để thể hiện sự ủng hộ hoặc hỗ trợ cho điều gì đó.
Ví dụ:
- Many people marched in support of climate action, demanding stronger environmental policies. (Nhiều người đã diễu hành ủng hộ hành động vì khí hậu, yêu cầu các chính sách môi trường mạnh mẽ hơn.)
- Donations poured in support of the charity's new fundraising initiative. (Các khoản quyên góp đã đổ về để ủng hộ sáng kiến gây quỹ mới của tổ chức từ thiện.)
Cách dùng: Support đứng sau giới từ With hoặc Without để chỉ sự có hoặc không có sự hỗ trợ.
Ví dụ:
- He managed to start his own business without any financial support. (Anh ấy đã tự mình khởi nghiệp mà không có sự hỗ trợ tài chính nào.)
- The new employee adapted quickly to the company culture with the support of their colleagues. (Nhân viên mới đã nhanh chóng thích nghi với văn hóa công ty nhờ vào sự hỗ trợ của các đồng nghiệp.)
Ví dụ: She actively supports animal rights organizations by volunteering and donating. (Cô ấy tích cực ủng hộ các tổ chức bảo vệ quyền động vật bằng cách tình nguyện và quyên góp.)
Ví dụ: This organization provides support for families affected by natural disasters. (Tổ chức này cung cấp khoản hỗ trợ cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi thiên tai.)
Ví dụ: Her persuasive arguments gradually gained her supervisor's support for the project. (Những lập luận thuyết phục của cô ấy dần dần đã giành được sự ủng hộ của cấp trên cho dự án.)
Ví dụ: He pays child support to his ex-wife to help with their children's expenses. (Anh ấy trả tiền trợ cấp nuôi con cho vợ cũ để giúp đỡ các chi phí nuôi dưỡng con cái.)
Ví dụ: Her friends provided moral support during her challenging job search. (Những người bạn đã cung cấp sự hỗ trợ tinh thần trong suốt quá trình tìm kiếm việc làm khó khăn của cô ấy.)
Ví dụ: The cancer support group meets weekly to provide emotional support to patients and their families. (Nhóm hỗ trợ ung thư họp hàng tuần để cung cấp sự hỗ trợ tinh thần cho bệnh nhân và gia đình của họ.)
Ví dụ: Customers can call tech support if they encounter any issues with their new software. (Khách hàng có thể gọi điện cho hỗ trợ kỹ thuật nếu gặp bất kỳ vấn đề nào với phần mềm mới của họ.)
Ví dụ: The government provides income support to unemployed individuals to help them meet basic needs. (Chính phủ cung cấp hỗ trợ thu nhập cho những người thất nghiệp để giúp họ đáp ứng nhu cầu cơ bản.)
Ví dụ: During the pandemic, households formed support bubbles to reduce social isolation. (Trong đại dịch, các hộ gia đình hình thành các nhóm hỗ trợ để giảm thiểu cô lập xã hội.)
Ví dụ: The scientist's findings lend support to the theory of climate change. (Các phát hiện của nhà khoa học góp phần chứng thực cho lý thuyết biến đổi khí hậu.)
Ví dụ: The community backed the proposal to build a new playground for children. (Cộng đồng đã hỗ trợ đề xuất xây dựng một công viên mới cho trẻ em.)
Ví dụ: She advocates for equal rights and opportunities for women in the workplace. (Cô ấy ủng hộ quyền bình đẳng và cơ hội cho phụ nữ tại nơi làm việc.)
Ví dụ: The company upheld its commitment to environmental sustainability by implementing strict recycling policies. (Công ty đã duy trì cam kết với bảo vệ môi trường bằng việc áp dụng chính sách tái chế nghiêm ngặt.)
Ví dụ: She usually assists her elderly neighbor by mowing the lawn every weekend. (Cô ấy thường xuyên giúp đỡ người hàng xóm già bằng cách cắt cỏ mỗi cuối tuần.)
Ví dụ: The celebrity endorsed the new skincare product in a social media post. (Ngôi sao nổi tiếng đã ủng hộ sản phẩm chăm sóc da mới trong một bài đăng trên mạng xã hội.)
Ví dụ: His coach encouraged him to keep pushing himself during training. (Huấn luyện viên của anh ấy đã khuyến khích anh ấy tiếp tục cố gắng hơn trong quá trình tập luyện.)
Ví dụ: Many residents opposed the construction of the new highway due to environmental concerns. (Nhiều cư dân đã phản đối việc xây dựng con đường cao tốc mới vì lo ngại về môi trường.)
Ví dụ: The workers resisted the new company policies that reduced their benefits. (Các công nhân đã kháng cự chính sách mới của công ty giảm các phúc lợi của họ.)
Ví dụ: Constant criticism from colleagues undermined her confidence in the project. (Sự phê bình liên tục từ đồng nghiệp đã làm suy yếu sự tự tin của cô ấy đối với dự án.)
Ví dụ: Bad weather conditions hindered the team's progress on the construction site. (Điều kiện thời tiết xấu đã cản trở tiến độ của nhóm trên công trường xây dựng.)
Ví dụ: The protestors blocked the entrance to the government building to demand changes in the education policy. (Người biểu tình đã chặn đứng lối vào của tòa nhà chính phủ để đòi thay đổi chính sách giáo dục.)
Ví dụ: Despite initial setbacks, she didn’t to let criticism discourage her from pursuing her dream. (Bất chấp những thất bại ban đầu, cô ấy không để sự phê bình làm nản lòng mình khỏi việc theo đuổi giấc mơ.)
Điền một giới từ thích hợp với Support trong các câu sau và cho biết trong câu đó
There was widespread support __________ the initiative to improve public transportation.
Celebrities often use their social media platforms in support __________ various social causes.
Teacher Linh always supports her students __________ their efforts to learn new languages.
The research team received considerable support __________ their innovative approach to cancer treatment.
Our organization supports veterans __________ reintegrating into civilian life through various programs.
The artist was able to complete his project with financial support __________ various sponsors.
Despite facing numerous obstacles, my friends and I completed her degree __________ any financial support.
The committee supported the researchers __________ their groundbreaking study on renewable energy.
Her recovery was swift, thanks to the emotional support __________ her close friends
__________ support of animal rights, the activists launched a global awareness campaign.
Đáp án
for
of
in
for
in
from
without
in
from
In
Qua bài viết trên, IELTS LangGo đã chia sẻ đến bạn chi tiết Support đi với giới từ gì, đồng thời bật mí 10 cụm từ thông dụng và từ đồng nghĩa/trái nghĩa với Support trong Tiếng Anh. Hãy làm bài tập và thực hành đặt câu với các từ mới trên để cải thiện vốn từ vựng của mình bạn nhé!
>> Xem thêm các bài viết tương tự:
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ